Đội Bóng
|
ST
|
Sân Nhà
|
Sân Khách
|
HS/Đ
| ||||||
TT
|
CLB
|
ST
|
T
|
H
|
B
|
T
|
H
|
B
|
HS
|
Đ
|
1
| SHB Đà Nẵng |
22
|
9
|
2
|
0
|
4
|
3
|
4
|
43-27
|
44
|
2
| Hà Nội T&T |
22
|
8
|
1
|
2
|
4
|
5
|
2
|
38-30
|
42
|
3
| Sài Gòn XT |
22
|
6
|
4
|
1
|
4
|
4
|
3
|
37-21
|
38
|
4
| Sông Lam Nghệ An |
22
|
3
|
7
|
1
|
4
|
6
|
1
|
36-25
|
34
|
5
| V.Ninh Bình |
22
|
6
|
2
|
3
|
4
|
1
|
6
|
34-35
|
33
|
6
| Navibank SG |
22
|
5
|
4
|
2
|
2
|
5
|
4
|
27-26
|
30
|
7
| Hoàng Anh Gia Lai |
22
|
6
|
3
|
2
|
2
|
3
|
6
|
27-29
|
30
|
8
| CLB BĐ Hà Nội |
22
|
5
|
3
|
3
|
3
|
2
|
6
|
40-40
|
29
|
9
| B.Bình Dương |
22
|
5
|
2
|
4
|
3
|
3
|
5
|
24-24
|
29
|
10
| Thanh Hóa |
22
|
7
|
2
|
2
|
1
|
3
|
7
|
27-28
|
29
|
11
| TĐCS Đồng Tháp |
22
|
4
|
4
|
3
|
1
|
5
|
5
|
27-31
|
24
|
12
| Kiên Giang |
22
|
4
|
3
|
4
|
2
|
2
|
7
|
22-35
|
23
|
13
| K.Khánh Hoà |
22
|
5
|
3
|
3
|
1
|
1
|
9
|
26-32
|
22
|
14
| Vicem Hải Phòng |
22
|
2
|
4
|
5
|
0
|
1
|
10
|
21-46
|
11
|
ST: Số trận T: Thắng H: Hòa Th:bàn thua HS:Hiệu số Đ:Điểm
| ||||||||||
SHB Đà Nẵng
Hà Nội T&T
Sài Gòn XT
Sông Lam Nghệ An
V.Ninh Bình
Navibank SG
Hoàng Anh Gia Lai
CLB BĐ Hà Nội
B.Bình Dương
Thanh Hóa
TĐCS Đồng Tháp
Kiên Giang
K.Khánh Hoà
Vicem Hải Phòng


